Tủ đông Miele FN 4879 C ws - 363L
Tủ đông đứng XL với Không đông tuyết, không gian lưu trữ lớn và một điểm cộng về sự tiện lợi.
- Ngay cả các thiết bị không có tay cầm cũng có thể được mở dễ dàng nhờ Click2open
- Thực phẩm đông lạnh không bị đóng băng - không bao giờ phải rã đông nữa nhờ NoFrost
- Chiếu sáng nội thất tối ưu và không cần bảo trì với đèn LED
- Đệm đóng cửa với SoftClose
- Làm đông thực phẩm nhanh chóng, nhẹ nhàng - SuperFrostKẾT NỐI THIẾT BỊ GIA DỤNG VỚI MIELE@HOME
- Kết nối thông minh. Làm cho cuộc sống của bạn trở nên thông minh: Nhờ Miele@home, bạn có thể kết nối các thiết bị gia dụng của mình một cách khéo léo – để có thêm nhiều lựa chọn.
KHÔNG CÓ SƯƠNG GIÁ
- Rã đông là một điều của quá khứ
- Không cần rã đông nữa: Với khả năng làm mát không khí tuần hoàn, không còn băng hình thành bên trong và do đó tiết kiệm được quá trình rã đông.
CLICK2OPEN
- Thuận tiện và ẩn. Mở dễ dàng: Ngay cả các thiết bị không có tay cầm cũng có thể được mở đặc biệt dễ dàng bằng cách sử dụng đòn bẩy.
GẦN GŨI MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG
- Đóng cửa thiết bị nhẹ nhàng
Lặng lẽ và gần như tự nó: cánh cửa đóng lại nhẹ nhàng, chắc chắn và nhẹ nhàng đến mức không có gì rơi ra ngoài.
Chi tiết sản phẩm
THIẾT KẾ KIỂU
- Thiết bị đứng
THIẾT KẾ
- Màu vỏ Trắng
- Màu trước Trắng
- Chiếu sáng vùng đông lạnh đèn LED
DỄ SỬ DỤNG
- Kết nối với Miele@home
- Không có sương giá
- VarioPhòng
- Gần gũi một cách nhẹ nhàng
- Hỗ trợ mở cửa Click2open
HỆ THỐNG LÁI
- Khái niệm điều hành FreshTouch
- Thiết lập chính xác nhiệt độ đóng băng
- Siêu băng giá
- Số vùng nhiệt độ 1
- Chế độ ngày sa-bát
- Chế độ tiệc tùng
TỦ ĐÔNG/KHU VỰC
- Số ngăn tủ đông 7
- Trong số đó trên đoạn trích 5
HIỆU QUẢ VÀ BỀN VỮNG
- Lớp hiệu quả năng lượng (A - G) C
- Tiêu thụ năng lượng mỗi năm tính bằng kWh 177,60
- Năng lượng tiêu thụ trong 24 giờ tính bằng kWh 0,49
BẢO VỆ
- Chức năng khóa
- Báo động cửa âm thanh
- Cảnh báo nhiệt độ âm thanh ngăn đông lạnh
- Cảnh báo nhiệt độ âm thanh
- Báo động cửa quang
- Báo động nhiệt độ quang học
- Hiển thị mất điện, ngăn đá
- Chống băng giá
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Chiều rộng ngách tính bằng mm tối thiểu. 0
- Chiều rộng thích hợp tính bằng mm tối đa. 0
- Chiều cao thích hợp tính bằng mm tối thiểu. 0
- Chiều cao thích hợp tính bằng mm max. 0
- Độ sâu hốc tính bằng mm 550
- Chiều rộng thiết bị tính bằng mm 700
- Chiều cao thiết bị tính bằng mm 1855
- Độ sâu thiết bị tính bằng mm 760
- Trọng lượng tính bằng kg 91,80
- Vùng cấp đông 4 sao tính bằng 363L
- Tổng số nội dung hữu ích trong 363L
- Thời gian lưu trữ trong trường hợp có lỗi tính bằng h 19
- Công suất cấp đông kg/24h 19
- Lớp phát xạ tiếng ồn trong không khí (AD) b
- Phát thải tiếng ồn trong không khí tính bằng dB(A) re1pW 35
- Mức tiêu thụ hiện tại tính bằng milliamperes (mA) 1300
- Điện áp tính bằng V 220.00-240.00
- Cầu chì trong A 10
- Số pha 1
- Tần số tính bằng Hz 50
- EAN 4002516517825