Máy hút mùi Miele DA 2390
Miele DA 2390 Mô-đun quạt với đèn LED chiếu sáng tiết kiệm năng lượng và các nút cảm ứng để vận hành thuận tiện.
- Thiết kế nhà bếp cá nhân - tích hợp đầy đủ với chiều rộng 884 mm
- Tiết kiệm không gian - phù hợp với tủ trên hẹp sâu từ 30 cm
- Mạnh mẽ - 600 m3/h trong giai đoạn tăng cường
- Lọc hiệu quả - Bộ lọc mỡ kim loại thép không gỉ 10 lớp
- An toàn và dễ lau chùi - Miele CleanCoverTrang bị bộ lọc dầu mỡ bằng kim loại 10 lớp
- Máy hút mùi Miele DA 2390 được trang bị bộ lọc dầu mỡ 10 lớp bằng kim loại không gỉ và đảm bảo khả năng tách dầu mỡ ở mức độ cao. Lớp trên cùng và khung lọc được làm bằng thép không gỉ chất lượng cao, không để xảy ra hiện tượng đổi màu khi làm sạch trong máy rửa bát và vẫn giữ được vẻ hấp dẫn trong thời gian dài.An toàn và dễ làm sạch
- Máy Hút Mùi Miele điều này giúp hạn chế các cạnh kim loại sắc nhọn và các thành phần điện. Nó đặc biệt dễ làm sạch và bảo vệ bạn khỏi chạm vào dây cáp và các bộ phận động cơ.Bảng điều khiển hút mùi
Chế độ hoạt động linh hoạt
– Sản phẩm được thiết kế linh hoạt trong việc sử dụng với 2 cơ chế hoạt động. Cơ chế khí thải. Luồng không khí sẽ được dẫn trực tiếp ra ngoài theo hệ thống ống dẫn. Cơ chế tuần hoàn. Điều này thường được sử dụng khi không thể thải trực tiếp ra ngoài, để hoạt động được hiệu quả thì cần trang bị thêm bộ lọc than hoạt tính để giúp không khí được trong lành trước khi thải ra môi trường.Thông tin kích thước lắp đặt
THIẾT KẾ
- Mô-đun quạt
CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG
- loại luồng không khí mui trần
- Bộ chuyển đổi trang bị thêm cần thiết cho tuần hoàn DUU 151
- Bộ lọc than hoạt tính tùy chọn bắt buộc DKF 19-P
THIẾT KẾ
- Màu sắc thép không gỉ
DỄ SỬ DỤNG
- Điều khiển điện tử
- Phím chạy bộ
- Mức công suất (số không có mức tăng cường) 3
HIỆU QUẢ VÀ BỀN VỮNG
- Lớp hiệu quả năng lượng (A+++ - D) Một
- Tiêu thụ năng lượng hàng năm tính bằng kWh/năm 55.30
- Lớp cho hiệu quả động lực học chất lỏng Một
- Lớp hiệu quả chiếu sáng Một
- Phân loại mức độ tách mỡ Một
CHĂM SÓC THOẢI MÁI
- Bên trong máy hút mùi CleanCover dễ lau chùi
CHĂM SÓC THOẢI MÁI
- Bên trong máy hút mùi CleanCover dễ lau chùi
HỆ THỐNG LỌC
- số máy rửa chén an toàn Bộ lọc mỡ kim loại EDST (10 lớp) 2
THẮP SÁNG
- Đèn LED
- Số x watt 4 x 3W
- Độ rọi tính bằng Lx 500
- Nhiệt độ màu tính bằng K 3000
CÁI QUẠT
- Quạt hút đôi
- Động cơ điện xoay chiều (AC Motor)
KHÍ THẢI
- Hiệu suất không khí cấp 1 (m³/h) theo EN 61591 > 250
- Hiệu suất không khí giai đoạn 2 (m³/h) theo EN 61591 > 300
- Hiệu suất không khí cấp 3 (m³/h) theo EN 61591 > 360
- Tăng cường hiệu suất không khí giai đoạn 1 (m³/h) > 600
- Mức công suất âm thanh 1 (dB(A) re1pW) theo EN 60704-3 > 47.00
- Mức công suất âm thanh 2 (dB(A) re1pW) theo EN 60704-3 > 48.00
- Mức công suất âm thanh 3 (dB(A) re1pW) theo EN 60704-3 > 52,00
- Tăng cường công suất âm thanh cấp 1 (dB(A) re1pW) theo EN 60704-3 > 64.00
- Mức áp suất âm thanh 1 (dB(A) re20µPa) theo EN 60704-2-13 > 31.00
- Mức áp suất âm thanh 2 (dB(A) re20µPa) theo EN 60704-2-13 > 34.00
- Mức áp suất âm thanh 3 (dB(A) re20µPa) theo EN 60704-2-13 >38.00
- Tăng áp suất âm thanh cấp 1 (dB(A) re20µPa) theo EN 60704-2-13 > 50,00
KHÔNG KHÍ TUẦN HOÀN
- Hiệu suất không khí cấp 1 (m³/h) theo EN 61591 > 190
- Hiệu suất không khí giai đoạn 2 (m³/h) theo EN 61591 > 250
- Hiệu suất không khí cấp 3 (m³/h) theo EN 61591 > 320
- Tăng cường hiệu suất không khí cấp 1 (m³/h) theo EN 61591 > 500
- Mức công suất âm thanh 1 (dB(A) re1pW) theo EN 60704-3 > 54,00
- Mức công suất âm thanh 2 (dB(A) re1pW) theo EN 60704-3 > 60.00
- Mức công suất âm thanh 3 (dB(A) re1pW) theo EN 60704-3 > 64.00
- Tăng cường công suất âm thanh cấp 1 (dB(A) re1pW) theo EN 60704-3 > 72.00
- Mức áp suất âm thanh 1 (dB(A) re20µPa) theo EN 60704-2-13 > 39.00
- Mức áp suất âm thanh 2 (dB(A) re20µPa) theo EN 60704-2-13 > 45.00
- Mức áp suất âm thanh 3 (dB(A) re20µPa) theo EN 60704-2-13 > 49.00
- Tăng áp suất âm thanh cấp 1 (dB(A) re20µPa) theo EN 60704-2-13 > 57.00
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Chiều rộng thân mui tính bằng mm 884
- Chiều cao thân mui xe tính bằng mm 63
- Chiều sâu thân mui xe tính bằng mm 297
- Khoảng cách tối thiểu trên bếp điện tính bằng mm 450
- Khoảng cách tối thiểu phía trên bếp gas (tổng công suất tối đa 12,6 kW, đầu đốt ≤ 4,5 kW) tính bằng mm 650
- trọng lượng tịnh tính bằng kg 13.00
- Chiều dài đường dây cấp điện tính bằng m 1,50
- Phích cắm an toàn
- Tổng tải kết nối tính bằng kW 0,23
- Điện áp tính bằng V 230
- Cầu chì trong A 10
- Tần số tính bằng Hz 50
- Số pha 1
HƯỚNG DẪN LẮP RÁP
- Kết nối ống xả ở phía trên
- Kết nối ống xả ở phía trên và phía sau
- Đường kính của lỗ thoát khí tính bằng mm 150